ngữ pháp がちだ
po文清單文章推薦指數: 80 %
關於「ngữ pháp がちだ」標籤,搜尋引擎有相關的訊息討論:
がちだ/がちの/がちな [gachi-da/gachina] | Tiếng Nhật Pro.net2016年12月29日 · + Được sử dụng để diễn đạt tình trạng, xu hướng trạng thái không tốt hoặc tiêu cực. + Ngữ pháp JLPT N3, Ngữ pháp JLPT N2. ※ ... tw[Ngữ Pháp N3] ~ がちだ/がちの/がちな:Thường Hay評分 5.0 (100) [Ngữ pháp N3] ~ がち:Thường hay - Hay。
Diễn tả một sự việc dễ trở thành trạng thái đó, tính chất đó, dễ xảy ra, thường hay xảy ra (nhiều lần) hay xu hướng ... twHọc Ngữ Pháp JLPT N2: がち (gachi)最近 ( さいきん ) 、彼は 仕事 ( しごと ) を休みがちだ。
Gần đây anh ấy hay nghỉ làm. Saikin kare wa shigoto o yasumi gachi da. この 季節 ... tw[Ngữ pháp N2] ~がち Hay... - Cham Amy2019年9月24日 · わたしは子どものころ、 病気 びょうき がちだった。
Hồi tôi còn bé hay ốm. 2. 最近 さいきん 、かれは 仕事 しごと を休みがちだ。
twNgữ pháp JLPT N2: とかく…がちだ - Cách sử dụng và Ví dụ2019年1月19日 · Ngữ pháp JLPT N2: とかく…がちだ (Tokaku…-gachida). Cách sử dụng; Câu ví dụ. Cách sử dụng. Ý nghĩa: Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy. twĐọc truyện nguphapchukyu - TruyenKulNhững mẩu ngữ pháp phán đoán. Ngữ pháp tiếng Nhật - Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao .Học cách sử dụng những mẫu câu: ~っぽい. ~がたい. ~がちだ/~がちの.ずくめ 文法完整相關資訊 | 說愛你-2021年9月2021年9月11日 · ... 想要了解更多がち 文法、まみれ 文法、だらけ Ngữ pháp有關夫妻/感情文章或書籍 ... twごらん 用法完整相關資訊 | 說愛你-2021年7 ...Cấu trúc ngữ pháp がちだ/がちの/がちな gachida/ gachino/gachina2019年1月23日 · 恋人は怒りがちだ。
何か俺に不満がありそうだね。
Koibito ha okori gachi da. Nani ka ore ni fuman ga ari sou da ne. Người ... twNgữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru - がち (gachi) - Tài liệu tiếng Nhật2020年12月8日 · 年のせいか、母は最近病気がちだ。
Toshi no sei ka, haha wa saikin byōki-gachida. Có lẽ do có tuổi, mẹ tôi gần đây hay bị ốm. 朝 ... twNGỮ PHÁP N3 〜がち thường, hay, có xu hướng | Dịch Thuật IFK評分 5.0 · 評論者:Huỳnh Quang Phú2021年3月9日 · 外食が多いと、野菜が不足しがちだ。
Nếu ăn ngoài quá nhiều thì bạn sẽ dễ thiếu chất rau. 最近、仕事でミス ... tw
延伸文章資訊
- 1Ngữ pháp JLPT N2: にともなって / にともない - Cách sử ...
に伴って(にともなって)diễn tả ý nghĩa “khi một trạng thái nào đó thay đổi thì một trạng thái khác cũng thay...
- 2Ngữ Pháp N2: に伴って (ni tomonatte) - JLPT Sensei Việt Nam
- 3JLPT N2 Grammar: に伴って (ni tomonatte) Meaning - JLPT ...
Learn Japanese grammar: に伴って 【にともなって】(ni tomonatte). Meaning: as; due to; with; along with; follo...
- 4Cấu trúc ngữ pháp に伴って/に伴い/に伴う nitomonatte
Cấu trúc ngữ pháp に伴って/に伴い/に伴う nitomonatte nitomonai nitomonau. Cấp độ : N2. Cách chia : Nに伴って/に伴...
- 5JLPT【N2 Grammar】 〜に伴って/伴い/伴う|as..
JLPT N2 grammar に伴い に伴って tomonatte 〜に伴(ともな)って/伴(ともな)い/伴(ともな)う 「as..」 Meaning ◉ 「as..」「with..」「due...